* Chi tiết trong ngày:
Stt |
Đơn vị |
Số ca dương tính trong ngày |
Số ca nhập cảnh |
Số ca dương tính về từ các tỉnh |
TRONG TỈNH |
||||||||
Khu cách ly |
Khu phong tỏa |
Cộng đồng |
|||||||||||
Mới |
Cộng dồn |
Mới |
Cộng dồn |
Mới |
Cộng dồn |
Mới |
Cộng dồn |
Mới |
Cộng dồn |
Mới |
Cộng dồn |
||
1 |
Long Xuyên |
|
4861 |
|
2 |
|
132 |
|
1515 |
|
189 |
|
3023 |
2 |
Châu Đốc |
3 |
3672 |
|
7 |
|
98 |
|
1227 |
|
231 |
3 |
2109 |
3 |
Tân Châu |
1 |
3414 |
|
16 |
|
129 |
|
386 |
|
686 |
1 |
2197 |
4 |
An Phú |
|
5004 |
|
105 |
|
202 |
|
1834 |
|
377 |
|
2486 |
5 |
Tịnh Biên |
|
3582 |
|
17 |
|
152 |
|
601 |
|
868 |
|
1944 |
6 |
Tri Tôn |
|
2702 |
|
1 |
|
231 |
|
1106 |
|
603 |
|
761 |
7 |
Châu Phú |
|
3639 |
|
5 |
|
183 |
|
369 |
|
460 |
|
2622 |
8 |
Phú Tân |
2 |
3317 |
|
5 |
|
51 |
|
321 |
|
1078 |
2 |
1862 |
9 |
Châu Thành |
|
2653 |
|
2 |
|
85 |
|
748 |
|
820 |
|
998 |
10 |
Chợ Mới |
|
5582 |
|
1 |
|
255 |
|
1199 |
|
1838 |
|
2289 |
11 |
Thoại Sơn |
|
2018 |
|
22 |
|
93 |
|
942 |
|
31 |
|
930 |
12 |
BVĐK AG |
|
579 |
|
|
|
|
|
117 |
|
|
|
462 |
13 |
BCHQS tỉnh |
|
47 |
|
|
|
|
|
47 |
|
|
|
|
14 |
BV Sản Nhi |
|
264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
264 |
15 |
BVKV tỉnh |
|
35 |
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
14 |
16 |
BV Tim mạch |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
17 |
BV Nhật Tân |
|
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
Tổng |
6 |
41.405 |
|
183 |
|
1.611 |
|
10433 |
|
7.181 |
6 |
21.997 |
*Nhận xét:
Trong ngày số ca nhiễm trong cộng đồng toàn tỉnh: tăng 01 trường hợp so với ngày 27/4/2022 (6/5).
*Tổng số nhóm trẻ em học sinh phát hiện mắc COVID-19 (Tính từ ngày 14/02/2022 đến ngày 28/4/2022)
STT |
Đ/VỊ |
Tổng số nhóm trẻ học sinh mắc/ngày |
Từ lớp 1 đến lớp 5 |
Từ lớp 6 đến lớp 9 |
Từ lớp 10 đến lớp 12 |
||||
Mới |
Cộng dồn |
Mới |
Cộng dồn |
Mới |
Cộng dồn |
Mới |
Cộng dồn |
||
1 |
Long Xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Châu Đốc |
|
22 |
|
12 |
|
7 |
|
3 |
3 |
Tân Châu |
|
25 |
|
15 |
|
5 |
|
5 |
4 |
An Phú |
|
128 |
|
53 |
|
47 |
|
28 |
5 |
Tịnh Biên |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Tri Tôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Châu Phú |
|
5 |
|
1 |
|
2 |
|
2 |
8 |
Phú Tân |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
9 |
Châu Thành |
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
10 |
Chợ Mới |
|
4 |
|
2 |
|
1 |
|
1 |
11 |
Thoại Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
00 |
186 |
|
84 |
|
62 |
|
40 |
* Công tác cách ly, xét nghiệm
27/4/2022 |
28/4/2022 |
|
* Cách ly tập trung |
|
|
Tiếp nhận trong ngày |
- |
- |
Hoàn thành thời gian cách ly tập trung trong ngày |
- |
- |
Cách ly tập trung hiện còn quản lý |
2 |
2 |
Lũy kế hoàn thành cách ly tập trung |
99.080 |
99.080 |
* Cách ly tại nhà, nơi cư trú |
|
|
Tiếp nhận trong ngày |
3 |
9 |
Hoàn thành thời gian cách ly tại nhà, nơi cư trú trong ngày |
8 |
14 |
Cách ly tại nhà, nơi cư trú hiện còn quản lý |
36 |
31 |
Lũy kế hoàn thành cách ly tại nhà, nơi lưu trú |
117.252 |
117.266 |
* Công tác xét nghiệm: |
|
|
Trong ngày |
- |
30 |
Lũy kế số mẫu được XN đến nay |
393.888 |
393.918 |
* Số trường hợp đang quản lý điều trị và điều trị khỏi:
Số trường hợp hiện đang quản lý điều trị |
Điều trị khỏi |
|||||||
Tổng số điều trị khỏi/ngày |
Tại nhà |
Tại cơ sở điều trị |
Lũy kế số điều trị khỏi từ 15/4/2020 đến ngày 27/4/2022 |
|||||
Số ca còn quản lý điều trị/ngày |
Tại nhà |
Cơ sở điều trị |
Số ca điều trị khỏi/ngày |
Lũy kế |
Số ca điều trị khỏi/ngày |
Lũy kế |
||
65 |
40 |
25 |
07 |
00 |
13.425 |
07 |
26.550 |
39.975
|
* Trong đó tình trạng bệnh nhân đang quản lý điều trị/ngày:
- Nhẹ, không triệu chứng: 45 trường hợp.
- Trung bình: 14 trường hợp.
- Nặng, nguy kịch: 6 trường hợp.
* Trong ngày không có trường hợp tử vong
Lũy kế số tử vong tại các cơ sở điều trị: 1.386 trường hợp
Lũy kế số tử vong tại nhà: 18 trường hợp
Lũy kế số tử vong tại khu cách ly: 05 trường hợp
Lũy kế số trường hợp tử vong/số trường hợp nhiễm chiếm 3,40% (1.409/41.405).
Tình hình quản lý người nước ngoài do Công an tỉnh quản lý: Ngày 28/4/2022, đăng ký quản lý tạm trú mới 03 trường hợp; rời khỏi địa bàn 07 trường hợp. Hiện số người nước ngoài đang tạm trú là 408 trường hợp đến từ 26 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Công tác kiểm soát qua lại các cửa khẩu và cảng: Tình hình an ninh trật tự ở khu vực biên giới cơ bản ổn định. Lưu lượng người nhập cảnh qua cửa khẩu quốc tế, tình trạng xuất nhập cảnh trái phép qua các đường mòn, kênh rạch và hai bên phụ cận các cửa khẩu cơ bản được kiểm soát tốt.
Ban Chỉ đạo tỉnh đề nghị tuyên truyền với mọi hình thức trong tình hình mới để nâng cao ý thức cho người dân về phòng chống dịch bệnh; đồng thời khuyến cáo người dân tích cực tham gia tiêm vắc xin phòng COVID-19 cho bản thân và cho trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi. Tăng cường công tác tiêm ngừa phòng COVID-19 cho người dân trên địa bàn tỉnh, đặc biệt ưu tiên cho các đối tượng có bệnh nền, người có suy giảm miễn dịch..., người trên 50 tuổi, đảm bảo công tác an toàn tiêm chủng.
* Công tác triển khai tiêm ngừa vắc xin phòng COVID-19:
Trên 18 tuổi |
||||||||||||||||||
Đợt triển khai |
Số liều nhận |
Số đã tiêm |
Tỷ lệ đã tiêm/Vaccine đã nhận (%) |
Tỷ lệ dân tiêm mũi 1 (%) |
Tỷ lệ dân tiêm mũi 2 (%) |
Tỷ lệ dân tiêm mũi 3 (Abdala) (%) |
Tỷ lệ dân tiêm mũi 3 (Nhắc+BS) (%) |
|||||||||||
Trong ngày |
Luỹ kế |
|||||||||||||||||
Mũi 1 |
Mũi 2 |
Mũi 3 |
Mũi bổ sung |
Mũi 3 (nhắc) |
Tổng |
Mũi 1 |
Mũi 2 |
Mũi 3 |
Mũi bổ sung |
Mũi 3 (nhắc) |
Tổng |
|||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8=3+4+5+6+7 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14=9+10+11+12+13 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Đợt 1 |
19,400 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
20,848 |
- |
- |
- |
- |
20,848 |
107.5 |
1.5 |
- |
- |
- |
Đợt 2 |
27,250 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
30,742 |
207 |
- |
- |
- |
30,949 |
113.6 |
2.2 |
0.0 |
- |
- |
Đợt 3 |
42,090 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
27,273 |
18,677 |
- |
- |
- |
45,950 |
109.4 |
2.0 |
1.4 |
- |
- |
Đợt 4 |
37,260 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
29,327 |
1,161 |
- |
- |
- |
30,488 |
111.7 |
2.1 |
0.1 |
- |
- |
Đợt 5 |
66,660 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
44,623 |
40,888 |
- |
- |
- |
85,511 |
111.4 |
3.3 |
3.0 |
- |
- |
Đợt 6 |
39,608 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
27,888 |
14,467 |
- |
- |
- |
42,355 |
106.9 |
2.0 |
1.1 |
- |
- |
Đợt 7 |
17,680 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
19,557 |
1,366 |
- |
- |
- |
20,923 |
118.3 |
1.4 |
0.1 |
- |
- |
Đợt 8 |
130,220 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
91,725 |
46,001 |
- |
- |
- |
137,726 |
105.8 |
6.7 |
3.4 |
- |
- |
Đợt 9 |
66,726 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
55,379 |
20,840 |
- |
- |
- |
76,219 |
114.2 |
4.0 |
1.5 |
- |
- |
Đợt 10 |
555,176 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
554,063 |
9,579 |
- |
- |
- |
563,642 |
101.5 |
40.4 |
0.7 |
- |
- |
Đợt 11 |
740,348 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
395,102 |
236,031 |
56,827 |
- |
- |
687,960 |
92.9 |
28.8 |
17.2 |
28.2 |
- |
Đợt 12 |
73,500 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4,479 |
28,153 |
- |
- |
- |
32,632 |
44.4 |
0.3 |
2.1 |
- |
- |
Đợt 13 |
509,612 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
11,429 |
562,486 |
14,118 |
67 |
- |
588,100 |
115.4 |
0.8 |
41.0 |
7.0 |
0.0 |
Đợt 14 |
146,002 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
13,803 |
99,128 |
10,221 |
- |
- |
123,152 |
84.3 |
1.0 |
7.2 |
5.1 |
- |
Đợt 15 |
99,900 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1,094 |
100,512 |
- |
- |
- |
101,606 |
101.7 |
0.1 |
7.3 |
- |
- |
Đợt 16 |
149,760 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7,971 |
37,862 |
- |
- |
- |
45,833 |
30.6 |
0.6 |
2.8 |
- |
- |
Đợt 17 |
114,704 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4,777 |
91,910 |
20,926 |
10,777 |
6,742 |
135,132 |
117.8 |
0.3 |
6.7 |
10.4 |
1.3 |
Đợt 18 |
129,978 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
10,586 |
13,256 |
89,390 |
16,150 |
30,968 |
160,350 |
123.4 |
0.8 |
1.0 |
44.4 |
3.4 |
Đợt 19 |
53,862 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
555 |
364 |
- |
- |
- |
919 |
1.7 |
0.0 |
0.0 |
- |
- |
Đợt 20 |
13,452 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Đợt 21 |
89,418 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1,866 |
7,878 |
- |
13,636 |
12,870 |
36,250 |
40.5 |
0.1 |
0.6 |
- |
1.9 |
Đợt 22 |
42,120 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Đợt 23 |
174,426 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2,758 |
8,142 |
- |
74,619 |
29,206 |
114,725 |
65.8 |
0.2 |
0.6 |
- |
7.6 |
Đợt 24 |
194,050 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
6,950 |
2,544 |
- |
133,344 |
61,523 |
204,361 |
105.3 |
0.5 |
0.2 |
- |
14.2 |
Đợt 25 |
100,620 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2,891 |
1,933 |
- |
52,011 |
22,604 |
79,439 |
78.9 |
0.2 |
0.1 |
- |
5.4 |
Đợt 26 |
175,230 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1,161 |
2,620 |
- |
122,912 |
39,136 |
165,829 |
94.6 |
0.1 |
0.2 |
- |
11.8 |
Đợt 27 |
53,290 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2,641 |
8,322 |
- |
37,357 |
61,718 |
110,038 |
206.5 |
0.2 |
0.6 |
- |
7.2 |
Đợt 28 |
26,824 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
510 |
594 |
- |
3,293 |
25,167 |
29,564 |
110.2 |
0.0 |
0.0 |
- |
2.1 |
Đợt 29 |
210,702 |
8 |
11 |
16 |
5 |
1,846 |
1,886 |
2,894 |
5,380 |
268 |
11,923 |
144,023 |
164,488 |
78.1 |
0.2 |
0.4 |
0.1 |
11.4 |
Đợt 30 |
1,608 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
10 |
44 |
- |
- |
421 |
475 |
|
|
|
|
|
Đợt 31 |
65,804 |
273 |
237 |
- |
(234) |
7,588 |
7,864 |
804 |
756 |
- |
(198) |
14,546 |
15,908 |
|
|
|
|
|
Đợt 32 |
17,000 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
Tổng |
4,184,280 |
281 |
248 |
16 |
(229) |
9,434 |
9,750 |
1,373,706 |
1,361,101 |
191,750 |
475,891 |
448,924 |
3,851,372 |
102.0 |
100.2 |
99.2 |
95.2 |
67.4 |
12-17 tuổi |
||||||||||||||||||
Nhóm tuổi |
Số liều nhận |
Số đã tiêm |
Tỷ lệ đã tiêm/Vaccine đã nhận (%) |
Tỷ lệ dân tiêm mũi 1 (%) |
Tỷ lệ dân tiêm mũi 2 (%) |
Tỷ lệ dân tiêm mũi 3 (%) |
Tỷ lệ dân tiêm mũi 3 (%) |
|||||||||||
Trong ngày |
Luỹ kế |
|||||||||||||||||
Mũi 1 |
Mũi 2 |
Mũi 3 |
Mũi bổ sung |
Mũi 3 (nhắc) |
Tổng |
Mũi 1 |
Mũi 2 |
Mũi 3 |
Mũi bổ sung |
Mũi 3 (nhắc) |
Tổng |
|||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8=3+4+5+6+7 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14=9+10+11+12+13 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
12-17 tuổi |
|
609 |
376 |
- |
- |
- |
985 |
207,620 |
196,680 |
- |
- |
- |
404,300 |
|
104.4 |
98.9 |
- |
- |
5-11 tuổi |
|
3,854 |
- |
- |
- |
- |
3,854 |
12,180 |
- |
- |
- |
- |
12,180 |
|
|
|
|
|
Tổng |
- |
4,463 |
376 |
- |
- |
- |
4,839 |
219,800 |
196,680 |
- |
- |
- |
416,480 |
|
|
|
|
|
DHV